Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô giá
[vô giá]
|
invaluable; inestimable; above/beyond/without price; priceless
An invaluable piece of information